Characters remaining: 500/500
Translation

nông lâm

Academic
Friendly

Từ "nông lâm" trong tiếng Việt một từ ghép, được cấu thành từ hai phần: "nông" "lâm". Cùng tìm hiểu ý nghĩa cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa:
  • Nông: Liên quan đến nông nghiệp, tức là những hoạt động sản xuất, trồng trọt chăn nuôi để cung cấp thực phẩm hàng hóa từ đất đai.
  • Lâm: Liên quan đến lâm nghiệp, tức là những hoạt động liên quan đến rừng, bao gồm trồng rừng, khai thác rừng bảo vệ rừng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chương trình nông lâm nghiệp quốc gia đã được triển khai để phát triển kinh tế nông thôn."
    • "Tôi đang tham gia một khóa học về nông lâm, nhằm tìm hiểu cách kết hợp giữa trồng cây chăn nuôi."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nông lâm kết hợp một chiến lược phát triển bền vững, vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao thu nhập cho người dân."
    • "Nghiên cứu về nông lâm nghiệp đã chỉ ra rằng việc bảo tồn rừng có thể giúp cải thiện năng suất cây trồng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nông nghiệp: Chỉ riêng về các hoạt động sản xuất từ đất đai (trồng trọt, chăn nuôi).
  • Lâm nghiệp: Chỉ riêng về các hoạt động liên quan đến rừng (trồng rừng, khai thác gỗ).
  • Nông thôn: Khu vực nơi nhiều hoạt động nông nghiệp lâm nghiệp, thường khu vực ít đô thị hóa.
Chú ý:
  • Có thể gặp từ "nông lâm" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính sách phát triển đến nghiên cứu khoa học.
  • Khi sử dụng từ "nông lâm", bạn cần phải xem xét bối cảnh để hiểu hơn về nội dung người nói hoặc viết muốn truyền đạt.
  1. Nông nghiệp lâm nghiệp.

Comments and discussion on the word "nông lâm"