Từ "nông lâm" trong tiếng Việt là một từ ghép, được cấu thành từ hai phần: "nông" và "lâm". Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Định nghĩa:
Nông: Liên quan đến nông nghiệp, tức là những hoạt động sản xuất, trồng trọt và chăn nuôi để cung cấp thực phẩm và hàng hóa từ đất đai.
Lâm: Liên quan đến lâm nghiệp, tức là những hoạt động liên quan đến rừng, bao gồm trồng rừng, khai thác rừng và bảo vệ rừng.
Ví dụ sử dụng:
"Chương trình nông lâm nghiệp quốc gia đã được triển khai để phát triển kinh tế nông thôn."
"Tôi đang tham gia một khóa học về nông lâm, nhằm tìm hiểu cách kết hợp giữa trồng cây và chăn nuôi."
"Nông lâm kết hợp là một chiến lược phát triển bền vững, vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao thu nhập cho người dân."
"Nghiên cứu về nông lâm nghiệp đã chỉ ra rằng việc bảo tồn rừng có thể giúp cải thiện năng suất cây trồng."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nông nghiệp: Chỉ riêng về các hoạt động sản xuất từ đất đai (trồng trọt, chăn nuôi).
Lâm nghiệp: Chỉ riêng về các hoạt động liên quan đến rừng (trồng rừng, khai thác gỗ).
Nông thôn: Khu vực nơi có nhiều hoạt động nông nghiệp và lâm nghiệp, thường là khu vực ít đô thị hóa.
Chú ý:
Có thể gặp từ "nông lâm" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính sách phát triển đến nghiên cứu khoa học.
Khi sử dụng từ "nông lâm", bạn cần phải xem xét bối cảnh để hiểu rõ hơn về nội dung mà người nói hoặc viết muốn truyền đạt.